Trật khớp gối – Vấn đề sức khỏe quan trọng cần được quan tâm
Trật khớp gối có nghiêm trọng không? Người bệnh cần lưu ý những vấn đề gì khi bị trật khớp gối. Hãy cùng bổ sung những kiến thức cơ bản để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người xung quanh khi gặp phải vấn đề này qua bài viết dưới đây.
06/09/2022 | Bài thuốc chữa đau khớp gối bằng lá lốt và một số lưu ý khi áp dụng
12/08/2022 | Giải đáp của bác sĩ: Các phương pháp điều trị chấn thương khớp gối là gì?
30/07/2022 | Tiết lộ bí quyết chữa thoái hóa khớp gối hiệu quả, nhanh chóng
27/07/2022 | Thoái hóa khớp gối nên ăn gì và kiêng gì để bệnh sớm cải thiện?
1. Trật khớp gối do nguyên nhân gì?
Khớp gối là bộ phận nằm giữa xương ống chân và xương đùi. Đây là nơi gặp nhau của ba xương: xương bánh chè, xương đùi và xương chày. Dây chằng bao quanh khớp gối Nó cũng đóng vai trò như một phương tiện giữ cho các khớp xương. Bao hoạt dịch bao quanh khớp tạo ra chất hoạt dịch bôi trơn bề mặt khớp khi vận động. Đồng thời, chúng cũng ngăn ngừa nhiễm trùng khớp.
Trật khớp gối do những nguyên nhân nào?
Trạng thái trật khớp gối Điều này sẽ khiến xương chày và xương đùi bị dịch chuyển ra khỏi vị trí ban đầu. Chúng không còn giao nhau ở khớp gối. Tình trạng này có thể gây ra những tổn thương vô cùng nghiêm trọng, thậm chí khiến người bệnh bị mất các chi dưới. Vì vậy, khi bị trật khớp gối, người bệnh cần được điều trị sớm để tránh những hậu quả xấu khác.
Trật khớp gối có thể do chấn thương trực tiếp vào vùng đầu gối hoặc do các hoạt động xoay, vặn người quá mức. Trong sinh hoạt hàng ngày, bạn cần chú ý để tránh ảnh hưởng đến khớp gối. Bạn cũng cần phân biệt được hai vấn đề: trật khớp gối và trật khớp gối nhẹ. Trật khớp gối là do dây chằng bên ngoài bị tổn thương, nhưng các khớp vẫn không bị ảnh hưởng và thay đổi vị trí.
2. Các triệu chứng của trật khớp gối
Một số triệu chứng phổ biến để nhận biết trật khớp gối là:
-
Khớp gối bị trật khớp sẽ sưng đỏ, biến dạng khớp mà chúng ta có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
-
Phần chân bị thương sẽ có nhiều triệu chứng hơn, đồng thời, chúng cũng bị dịch chuyển ra khỏi vị trí ban đầu, khác hẳn với chân còn lại.
-
Khi vận động khớp gối, người bệnh sẽ cảm thấy vùng này đau nhức dữ dội.
-
Có âm thanh ở khớp gối khi bạn di chuyển.
-
Đầu gối sưng to và bầm tím.
Dấu hiệu trật khớp gối
Vì vậy, khi người bệnh nhận thấy khớp gối của mình có những biểu hiện sau đây, bạn nên đi khám để được thăm khám và điều trị kịp thời.
3. Trật khớp gối có những dạng nào?
Trật khớp gối cũng được chia thành nhiều loại khác nhau. Dựa vào bảng phân loại này, các bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. Cụ thể, trật khớp gối sẽ được chia thành các nhóm bao gồm:
-
Trật khớp trước: Đây là loại trật khớp gối phổ biến nhất. Khoảng 30% đến 50% những người bị trật khớp gối nằm trong nhóm này. Dây chằng chéo sau (PCL) bị đứt khi khớp gối bị trật khớp. Khoảng 50% bệnh nhân bị vỡ động mạch popliteal, và có hơn 40% nguy cơ ảnh hưởng và làm hỏng mạch máu.
-
Trật khớp gối ra sau: Với nhóm này, người bệnh có nguy cơ tổn thương mạch máu cao hơn 40%.
-
Trật khớp gối ra ngoài.
-
Trật khớp gối vào trong.
-
Trật khớp gối phối hợp: Có thể là trật khớp vào trong hoặc ra ngoài kết hợp với xoay khớp.
Trật khớp gối có những loại nào?
4. Quy trình chẩn đoán trật khớp gối.
Khi đi khám bệnh, bệnh nhân bị trật khớp gối sẽ được chẩn đoán theo chu trình sau:
4.1. Bước 1: Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tình trạng lâm sàng hiện tại của bệnh nhân với những nguyên tắc cụ thể:
-
Xác định chính xác vị trí khớp gối bị tổn thương, tình trạng khớp gối hiện tại (sưng đỏ hay biến dạng), xem xét cử động khớp gối.
-
Kiểm tra, đánh giá tình trạng tổn thương của dây thần kinh, dây chằng và gân ở vị trí khớp gối. Bởi vì, dây chằng bị rách là dấu hiệu tổn thương khá phổ biến khi khớp gối bị trật khớp.
-
Kiểm tra sự thay đổi màu da, nhiệt độ vùng da từ đầu gối đến bàn chân để đánh giá mức độ tổn thương khớp gối.
4.2. Bước 2: Kiểm tra huyết áp ở phần mắt cá chân
Kiểm tra huyết áp ở mắt cá nhân nhằm xác định những thay đổi liên quan đến lưu lượng máu. Bác sĩ sẽ bắt đầu đo huyết áp ở vùng mắt cá chân và sau đó so sánh với huyết áp đo ở vùng cánh tay. Nếu chỉ số ở mắt cá chân thấp hơn ở cánh tay, thì trật khớp gối sẽ ảnh hưởng đến lưu lượng máu ở chân.
Cần đo huyết áp cổ chân để chẩn đoán tình trạng bệnh
4.3. Bước 3: Đo điện cơ ở chân.
Điều này sẽ giúp kiểm tra xem các cơ và dây thần kinh của bệnh nhân đang ở trong tình trạng tốt như thế nào. Kỹ thuật được áp dụng sẽ tuân theo nguyên tắc chính là ghi lại hoạt động điện dựa trên tín hiệu và cả tốc độ xảy ra từ hệ thần kinh trong cơ thể.
4.4. Bước 4: Chẩn đoán chấn thương qua hình ảnh
Thông qua các triệu chứng lâm sàng đã khám trước đó, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh tiến hành các xét nghiệm cận lâm sàng nếu cần thiết, ví dụ:
-
Chụp X-quang: Đây là kỹ thuật giúp bác sĩ xem các xương ở khớp gối có bị xô lệch ra khỏi vị trí ban đầu hay không. Đây cũng là một cách để bác sĩ chẩn đoán các vấn đề về gãy xương hoặc gãy xương xảy ra do tai nạn.
-
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Một kỹ thuật được sử dụng để giúp bác sĩ xác định dây chằng hoặc mô xung quanh đầu gối bị tổn thương như thế nào.
-
Chụp mạch: Phương pháp này sử dụng hình ảnh X-quang để xác định lưu lượng máu trong tĩnh mạch của bệnh nhân. Chụp mạch máu có thể giúp bác sĩ xác định tổn thương mạch máu do khớp gối do trật khớp gây ra.
5. Phương pháp điều trị cho bệnh nhân bị trật khớp gối
Trật khớp gối của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị nhanh chóng sẽ để lại những biến chứng khá nguy hiểm. Ví dụ như cục máu đông trong tĩnh mạch sâu của chân hoặc gây ra hội chứng khoang tứ chi cấp tính.
Điều trị trật khớp gối sẽ được thực hiện với mục tiêu cải thiện các triệu chứng đau. Nó cũng giúp ngăn ngừa các biến chứng liên quan khác. Điều quan trọng nhất là đưa xương trở lại vị trí ban đầu. Các phương pháp được sử dụng để điều trị trật khớp gối bao gồm:
Giải pháp điều trị trật khớp gối
5.1. Không phẫu thuật
Để áp dụng phương pháp điều trị này, bác sĩ cần xác định xem xương bánh chè có nằm đúng vị trí hay không. Khi đó, bác sĩ có thể cho bệnh nhân uống thuốc an thần để hạn chế cơn đau và giảm bớt lo lắng cho bệnh nhân.
Sau khi xương về đúng vị trí của nó, bác sĩ sẽ tiến hành nẹp vít cho bệnh nhân để giúp chấn thương hồi phục nhanh hơn. Các nẹp này cũng giúp ngăn ngừa sự sai lệch của xương và giúp ổn định đầu gối. Bệnh nhân sẽ phải đeo nẹp trong thời gian ít nhất là hai tuần.
5.2. Phẫu thuật
Giải pháp này sẽ được chỉ định cho hầu hết các bệnh nhân với mục đích hạn chế các tổn thương khác liên quan. Những bệnh nhân có các đặc điểm sau thường sẽ được chỉ định điều trị:
Phẫu thuật đầu gối có thể được chỉ định
-
Chấn thương dây chằng.
-
Xương bị gãy.
-
Hệ thần kinh bị tổn thương.
-
Viêm gân.
-
Các mạch máu bị tổn thương.
Phẫu thuật sẽ được chỉ định từ 1 đến 3 tuần sau chấn thương. Đây là thời điểm để khớp gối giảm bớt tình trạng sưng đau. Trong thời gian đó, bệnh nhân sẽ được đeo nẹp chân và áp dụng các phương pháp chăm sóc vết thương đơn giản như chườm đá hoặc kê cao chân.
Căn cứ vào tình hình sức khỏe cũng như mức độ tổn thương của khớp gối mà bác sĩ sẽ quyết định mổ mở hay nội soi. Phẫu thuật khớp gối thường sẽ được thực hiện nhiều hơn một lần để đảm bảo quá trình hồi phục của bệnh nhân ở tình trạng tốt nhất.
Mặc dù được coi là một liệu pháp khá an toàn nhưng vẫn tiềm ẩn những rủi ro như:
-
Sau khi phẫu thuật xong, khớp gối chưa ổn định.
-
Cứng khớp mãn tính.
-
Khớp bị biến dạng.
-
Đau dây thần kinh.
-
Bị lây nhiễm.
Trật khớp gối Bệnh nếu không được điều trị nhanh chóng có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của người bệnh. Để được khám và điều trị, bạn vui lòng đến Khoa Cơ xương khớp của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC hoặc đặt lịch khám trước qua hotline 1900 56 56 56 của bệnh viện.