Tiếp cận các xu hướng mới trong chăm sóc sức khỏe
Nhiều yếu tố ảnh hưởng
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, người tiêu dùng hiện đang hướng tới sự thuận tiện và đơn giản hơn trong việc sử dụng dịch vụ; nhu cầu chuyển đổi từ điều trị nội trú sang ngoại trú; sự đổi mới, phát triển về công nghệ; sự gia tăng các biến chứng trong các bệnh khác nhau; tỷ lệ mắc một số bệnh do lối sống ít vận động cao hơn; Kỳ vọng tuổi thọ cao hơn … Những yếu tố này đang tác động đến ngành chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam theo một số cách:
Sự thay đổi mang tính dân chủ: Thay đổi nhân khẩu học thúc đẩy cải cách chăm sóc sức khỏe. Một mô hình hợp tác công tư mới đang phát triển để chuyển đổi việc cung cấp và tài chính chăm sóc sức khỏe. Hợp tác với những người tham gia thị trường mới từ bán lẻ, công nghệ (trí tuệ nhân tạo, người máy, văn hóa viễn thông, phân tích); Chăm sóc sức khỏe và thể chất (tức là các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe phi y tế / phi truyền thống) đang mở rộng và định hình lại hệ thống y tế.
Tài nguyên cạn kiệt: Đối mặt với sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao, công nghệ đã trở thành một giải pháp tiềm năng cho ngành chăm sóc sức khỏe. Một số dịch vụ như giám sát từ xa, y tế từ xa và thiết bị di động sẽ giúp bác sĩ / nhân viên y tế tiết kiệm thời gian tư vấn và trao đổi trực tiếp với bệnh nhân, đưa ra quyết định nhanh hơn. .. Với khả năng mang lại sự đổi mới, nâng cao hiệu quả và các giải pháp độc đáo, khu vực tư nhân đã trở thành một đối tác y tế tiềm năng hấp dẫn.
Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn: Người tiêu dùng (bệnh nhân) ngày càng nhận thức và tham gia nhiều hơn vào việc chăm sóc sức khỏe của họ. Điều này dẫn đến sự chuyển dịch từ chăm sóc phân tán sang mô hình tích hợp: Các tổ chức, cộng đồng và các nhà cung cấp dịch vụ xã hội phối hợp các dịch vụ của họ và bệnh nhân trở thành đối tác tích cực trong quá trình này. chăm sóc sức khỏe của họ.
Tăng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính: Lối sống thay đổi đang làm tăng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính (tiểu đường, tim mạch, ung thư…), từ đó làm tăng nhu cầu chăm sóc và điều trị. Điều này tốn kém hơn và yêu cầu các mô hình dịch vụ mới. Việc phát hiện và chẩn đoán bệnh sớm, chính xác đã có nhiều tiến bộ, giúp giảm chi phí điều trị. Vì lý do này, các giải pháp y tế dự phòng đã được chú trọng hơn, mở ra cánh cửa cho các ngành y tế phi truyền thống.
Thiếu tin tưởng vào mô hình y học cổ truyền: Người tiêu dùng đang tỏ ra thiếu tin tưởng vào các mô hình y học cổ truyền, do một số vấn đề còn tồn đọng và chưa được giải quyết. Ví dụ: bệnh viện quá tải, vấn đề hành chính, mất niềm tin vào thuốc men / đầu vào / chất lượng chăm sóc … Họ sẵn sàng tìm đến các dịch vụ bên ngoài. Công nghệ mới và sự phát triển của các dịch vụ đang giúp họ thực hiện điều này dễ dàng hơn.
mHealth (dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thông tin liên quan đến sức khỏe bằng thiết bị di động): Thiết bị di động giúp việc chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận hơn, thông qua các kênh trực tuyến bên cạnh việc kiểm tra sức khỏe. cổ truyền. Nó nhanh hơn, rẻ hơn và tiết kiệm thời gian đi lại và xếp hàng. Bệnh nhân có thể dễ dàng nhận được thông tin về tình trạng sức khỏe của mình và theo dõi quá trình chăm sóc sức khỏe của mình.
Khám và tư vấn điều trị cho người cao tuổi mắc bệnh mãn tính. |
Một số khuyến nghị
Các xu hướng nêu trên đang thúc đẩy nhu cầu chăm sóc sức khỏe dài hạn ở Việt Nam khi dân số già, tầng lớp trung lưu và giàu có mới nổi cùng với gánh nặng bệnh mãn tính ngày càng gia tăng, phản ánh sự thay đổi về nhân khẩu học và xã hội liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Hiện nay, tầng lớp trung lưu và giàu có ở Việt Nam ngày càng gia tăng. Các hộ gia đình có thu nhập hàng năm từ 13.450 USD trở lên dự kiến sẽ chiếm gần 20% dân số vào năm 2024, tăng từ 12% vào năm 2019.
Nhóm người có thu nhập cao có nhu cầu về chất lượng khám, chữa bệnh cao hơn cũng như các dịch vụ tiện ích, minh bạch và cá nhân hóa hơn. Các nhóm này cũng có xu hướng lựa chọn các dịch vụ chăm sóc sức khỏe rộng rãi hơn như các trung tâm thể hình, phòng khám tư nhân, trong nước hoặc nước ngoài, thông qua các kênh ngoại tuyến hoặc trực tuyến … Điều này mở ra cánh cửa cho các ngành khác, cùng nhau tạo ra một hệ sinh thái y tế đa dạng bên cạnh y học cổ truyền. cơ sở vật chất (bệnh viện và phòng khám), lấy bệnh nhân làm trọng tâm.
Với các mô hình chăm sóc sức khỏe đang phát triển, quan hệ đối tác và hợp tác đã chuyển từ tùy chọn sang bắt buộc. Có nhiều hình thức hợp tác trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để các bên liên quan lựa chọn. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, làm việc cùng nhau để tạo ra một hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe liên kết hơn với tất cả các bên liên quan sẽ giúp đảm bảo sự thành công và bền vững trong toàn ngành. Để làm được điều đó, PwC đưa ra ba khuyến nghị:
Đầu tiên, Bệnh viện phải phát triển theo hướng hữu cơ và tích hợp theo chiều ngang: Khi bệnh nhân đang tìm kiếm một mô hình chăm sóc tích hợp, các bệnh viện tập trung vào các kỹ thuật truyền thống với các cơ sở riêng biệt chuyên về chăm sóc tiền cấp / trước bệnh viện. Ví dụ, phòng khám cung cấp các dịch vụ tư vấn và chẩn đoán, bao gồm cả y tế từ xa cũng như các dịch vụ cho các giai đoạn điều trị sau, cung cấp dịch vụ chăm sóc sau cấp tính như chăm sóc tại nhà. viện dưỡng lão, trung tâm phục hồi chức năng, dịch vụ chăm sóc tại nhà, chăm sóc hậu phẫu, chăm sóc giảm nhẹ / chăm sóc tế bào … Điều này có thể cho phép các bệnh viện tiếp nhận bệnh nhân sớm trong quá trình chăm sóc liên tục và tăng khả năng giữ chân bệnh nhân bằng cách cho phép họ theo dõi chăm sóc toàn diện hơn.
Thứ hai, Các bệnh viện, công ty công nghệ và Nhà nước có thể làm việc cùng nhau để chuyển đổi việc cung cấp các dịch vụ trong trí tuệ nhân tạo, sức khỏe từ xa, thực tế ảo và các công nghệ y tế phổ biến. Các dịch vụ áp dụng các công nghệ này sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho người bệnh trong điều kiện các bệnh viện không thể chuyển đổi đơn lẻ. Dữ liệu bệnh nhân sau đó được kết nối, chia sẻ và bảo vệ nhiều hơn…
Thứ ba, Các bệnh viện địa phương (cả công và tư) có thể xem xét hợp tác với các bệnh viện nước ngoài, để cùng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe lấy người tiêu dùng làm trung tâm. Ngoài ra, người đi trước có thể tận dụng danh tiếng và chuyên môn của người đi sau, đặc biệt là trong các lĩnh vực mở rộng. Các bệnh viện nước ngoài có thể hưởng lợi bằng cách tận dụng mạng lưới bệnh viện địa phương và các nhóm bệnh nhân địa phương. Các bệnh viện trong nước cũng có thể tận dụng các thương hiệu bệnh viện nước ngoài để lấy lòng tin của bệnh nhân.
Để thực hiện các biện pháp này, Nhà nước cần tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác, bằng cách cập nhật các tiến bộ công nghệ và tạo ra một môi trường pháp lý khuyến khích loại hình hợp tác này.